Thuật Ngữ Poker Là Gì? Điểm Một Số Thuật Ngữ Phổ Biến

Nắm rõ thuật ngữ Poker giúp người chơi dễ dàng giao tiếp, nắm bắt tình huống và đưa ra quyết định đúng đắn trong mỗi ván bài. Do đó, khi trải nghiệm tại Casino 79KING , bạn cần nắm rõ những thuật ngữ liên quan

Tìm hiểu thuật ngữ Poker là gì?

Thuật ngữ Poker bao gồm những từ, cụm từ và ký hiệu thường được sử dụng trong quá trình chơi casino . Những thuật ngữ này không chỉ đề cập đến các vị trí trên bàn chơi mà còn mô tả các hành động và chiến lược trong từng ván.

Thuật ngữ Poker là gì
Thuật ngữ Poker là gì

Việc tìm hiểu thuật ngữ Poker cũng giúp bạn phân tích ván bài nhanh chóng hơn, từ đó dễ dàng đưa ra quyết định cược, tố hay bỏ. Hãy cùng khám phá những thuật ngữ quan trọng trong Poker để có thể sẵn sàng cho các ván bài tiếp theo.

Các thuật ngữ Poker phổ biến

Poker là một trò chơi phức tạp với nhiều thuật ngữ đặc trưng. Việc nắm vững các thuật ngữ sẽ giúp người chơi hiểu rõ hơn về cách chơi và chiến lược trong trò chơi. Dưới đây là các thuật ngữ phổ biến về vị trí, người chơi và các hành động trong ván cược.

Các thuật ngữ Poker phổ biến
Các thuật ngữ Poker phổ biến

Các vị trí trên bàn và thuật ngữ Poker liên quan 

  • Dealer : Vị trí quan trọng nhất, thường là người có quyền hành động cuối cùng trong các vòng cược sau Flop.
  • Button: Đánh dấu vị trí của Dealer trên bàn, thay đổi sau mỗi ván.
  • Small Blind (Mù nhỏ): Cửa ngồi ngay bên trái của Dealer, phải đặt cược bắt buộc nhỏ.
  • Big Blind (Mù lớn): Cửa ngồi bên trái Small Blind, đặt cược bắt buộc lớn hơn gấp đôi.
  • Under the Gun (UTG): Vị trí ngay sau Big Blind, là người đầu tiên hành động sau khi bài được chia.
  • Cutoff: Người chơi ngồi ngay trước Dealer, có thể tận dụng vị trí gần cuối để thực hiện chiến lược tấn công.
  • Hijack: Vị trí ngồi ngay trước Cutoff, thường được sử dụng để đánh giá và tạo chiến thuật.
  • Middle Position (Vị trí giữa bàn): Người chơi ngồi ở giữa bàn, thường là những vị trí ít lợi thế hơn.
  • Early Position (Vị trí đầu bàn): Các vị trí như UTG và UTG+1, cần cẩn thận hơn khi hành động vì phải đưa ra quyết định trước các hội viên khác.
  • Late Position (Vị trí cuối bàn): Gồm Dealer và Cutoff, thường có lợi thế vì hành động sau cùng.
  • Blinds (Cược mù): Là số tiền bắt buộc mà hai người phải đặt cược trước khi bắt đầu ván.
  • UTG+1, UTG+2: Các vị trí tiếp theo sau UTG, tiếp tục hành động ngay sau người chơi đầu tiên.
  • Straddle: Một kiểu cược tự nguyện cao hơn Big Blind, thường gấp đôi Big Blind trước khi bài được chia.
  • Position (Vị trí): Tầm quan trọng của vị trí ngồi quyết định mức độ lợi thế khi ra quyết định.
  • Dead Button: Khi Dealer không thay đổi sau một ván vì một lý do nào đó.

Xem thêm : Kinh nghiệm chơi Sicbo – tích lũy kinh nghiệm , nắm trọn phần thắng .

Thuật ngữ Poker liên quan trực tiếp đến người chơi

  • Aggressive Player: Có xu hướng đặt cược và tố liên tục, tạo áp lực cho đối thủ.
  • Tight Player: Bet thủ chỉ tham gia khi có bài mạnh, ít khi bluff.
  • Loose Player : Hội viên thường xuyên tham gia ván mà không cần bài mạnh.
  • Calling Station: Có xu hướng chỉ theo cược mà ít khi tố hoặc bỏ.
  • Shark : Người rất giỏi, có khả năng chiến thắng nhiều và hiểu rõ chiến lược.
  • Fish (Cá con): Chỉ đối tượng thường dễ bị lừa và thua nhiều tiền.
  • Grinder: Hội viên giỏi nhưng tập trung vào việc kiếm lợi nhuận nhỏ và bền vững theo thời gian.
  • Donk : Người chơi có hành động không logic, thường thực hiện những quyết định sai lầm.
  • Nit: Khách hàng cực kỳ cẩn thận, chỉ tham gia ván với bài rất mạnh.
  • Bluffer : Người thường xuyên bluff để lừa đối thủ rằng họ có bài mạnh.
  • Maniac: Cực kỳ hung hăng, thường tố lớn bất kể có mạnh hay không.
  • Calling Station: Không bỏ dễ dàng, thường theo đến cùng mặc dù điểm không cao.
  • Chip Leader: Hội viên đang dẫn đầu về số lượng chip trong giải đấu.
  • Short Stack: Người có ít chip, thường phải hành động cẩn thận để tránh bị loại.
Thuật ngữ Poker liên quan đến người chơi
Thuật ngữ Poker liên quan đến người chơi

Hành động trong ván cược

  • Check: Khi bạn không muốn đặt thêm tiền nhưng cũng không muốn bỏ bài, họ có thể chọn “check” nếu không có ai đặt cược trước đó.
  • Bet : Khi đặt tiền vào bàn, mở đầu cho vòng cược.
  • Raise (Tố thêm): Khi bet thủ nâng mức vốn lên cao hơn so với mức cược trước đó, thể hiện sự tự tin về bài của mình.
  • Call (Theo): Khi đặt bằng đúng số tiền mà người khác đã cược trước đó để tiếp tục tham gia ván bài.
  • Fold (Bỏ): Khi hội viên không muốn tiếp tục và quyết định rút khỏi ván bài.
  • All-in: Bet thủ cược toàn bộ số chip của mình vào một ván bài.
  • Bluff: Khi người chơi tố hoặc cược với điểm thấp, hy vọng làm cho đối thủ sợ và bỏ.
  • Check-Raise: Khi bài thủ check trước, sau đó nâng tiền khi đối thủ đặt 
  • Slow Play: Khi hội viên có bài mạnh nhưng không tố mạnh ngay, nhằm đánh lừa đối thủ và tăng giá trị thắng sau này.
  • Continuation Bet (C-Bet): Cược tiếp tục sau khi người chơi đã tố trước flop, nhằm duy trì áp lực.
  • Re-Raise (Tố lại): Khi bet thủ tăng tiền sau khi một đối thủ đã tố trước đó.
  • Pot: Số tiền tích lũy từ tất cả các cược trong một ván bài.
  • Side Pot: Quỹ cược phụ khi một cửa đã all-in nhưng vẫn có thêm từ các cửa còn lại.

Kết bài

Trên đây là các thuật ngữ Poker cần nắm vững. Những thuật ngữ này giúp người chơi hiểu rõ hơn về cách vận hành của trò chơi. Đồng thời cải thiện khả năng ra quyết định trong từng ván bài tại sảnh cược casino 79KING.

Mục nhập này đã được đăng trong CASINO. Đánh dấu trang permalink.